Bồn lọc chế tạo bằng composite – hàng mới về Ứng dụng cho lọc nước dân dụng và công nghiệp Ưu điểm: gọn nhẹ, kiểu dáng chuyên nghiệp, dễ lắp đặt các phụ tùng kèm theo, chế tạo bằng composite nên chịu được nước có độ mặn cao, chịu được nước có tính axít và kiềm
Item
|
Model
(inch)
|
Tank size
(mm)
|
Opening size
|
Recommended Flow rate (m3/h)
|
1
|
844
|
200×1200
|
Top 2.5“
|
0.2—0.8
|
2
|
1054
|
250×1400
|
Top 2.5“
|
0.6—1.5
|
3
|
1252
|
300×1300
|
Top 2.5“
|
1.6–2.2
|
4
|
1354
|
325×1400
|
Top 2.5“
|
2.0—2.5
|
5
|
1465
|
350×1700
|
Top 2.5“
|
2.5—-3.2
|
6
|
1665
|
400×1700
|
Top 2.5“//4“
|
3.2—4.5
|
7
|
1865
|
450 × 1625
|
Top & bottom 4“
|
4.0—5.0
|
8
|
2162
|
525×1700
|
Top & bottom 4“
|
4.5—6.0
|
9
|
2472
|
600×2000
|
Top & bottom 4“
|
6.2—8.2
|
10
|
3072
|
750×2000
|
Top & bottom 4“
|
7.2—12.2
|
11
|
3672
|
900×2000
|
Top & bottom 4“
|
13.2—16.2
|
12
|
4272
|
1050×2000
|
Top & bottom 6’’flange
|
17.0—23.0
|
13
|
4872
|
1200×2000
|
Top & bottom 6’’flange
|
22.0—27.0
|
14
|
4896
|
1200×2400
|
Top & bottom 6’’flange
|
28.0—38.0
|
15
|
6096
|
1500×2400
|
Top & bottom 6’’flange
|
30.0—40.0
|
16
|
7296
|
1800×2400
|
Top & bottom 6’’flange
|
40.0—50.0
|
17
|
8096
|
2000×2400
|
Top & bottom 6’’flange
|
40.0—60.0
|
Thông tin chi tiết xin vui lòng xem hình dưới đây
Một số hình ảnh tiêu biểu